Tại bài viết sau đây, IELTS CITY sẽ tổng hợp đầy đủ các Collocation với Take thông dụng nhất nhé!
1. Các collocations thông dụng với “take”
Take a break: Nghỉ ngơi một chút.
→ “After working for three hours straight, it’s important to take a break to recharge.”
(Sau khi làm việc liên tục ba tiếng, nghỉ ngơi một chút để nạp lại năng lượng là rất quan trọng.)
Take a look: Xem qua hoặc kiểm tra nhanh.
→ “Can you take a look at this report and give me your feedback?”
(Bạn có thể xem qua báo cáo này và cho tôi ý kiến phản hồi không?)
Take a seat: Ngồi xuống.
→ “Please take a seat and wait for the doctor to call you.”
(Xin vui lòng ngồi xuống và chờ bác sĩ gọi tên bạn.)
Take a chance: Thử làm gì đó với hy vọng thành công.
→ “You should take a chance and apply for that job; you never know what might happen.”
(Bạn nên thử cơ hội và nộp đơn cho công việc đó; bạn không bao giờ biết điều gì có thể xảy ra.)
Take a shower: Tắm (vòi sen).
→ “I usually take a shower first thing in the morning to wake myself up.”
(Tôi thường tắm vào buổi sáng để tỉnh táo.)
Take an exam: Tham gia một bài kiểm tra chính thức. (không tính các bài kiểm tra ngắn như kiểm tra 15 phút)
→ “She has to take an exam next week to qualify for her professional license.”
(Cô ấy phải tham gia kỳ thi vào tuần tới để đạt được giấy phép hành nghề.)
Take responsibility: Chấp nhận trách nhiệm hoặc nghĩa vụ cho điều gì đó.
→ “As a team leader, you must take responsibility for your team’s performance.”
(Là một người lãnh đạo nhóm, bạn phải chịu trách nhiệm về hiệu suất của nhóm.)
Đọc bài viết đầy đủ tại: https://ieltscity.vn/collocation-voi-take/
Tham khảo thêm:
Comments